Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

comprehensive [ˌkɒmprɪˈhensɪv]

 

🔹 Tính từ: bao hàm toàn diện; lĩnh hội nhanh

Q: Each attendee will receive a comprehensive resource book.
A: Mỗi người tham dự sẽ được nhận một cuốn sách tài liệu toàn diện.

Cụm từ liên quan:

  • comprehensive review – bài đánh giá toàn diện
  • comprehensive knowledge – kiến thức sâu rộng
  • comprehensive plan – kế hoạch tổng thể

 

4o