Nội dung bài học
match [mætʃ]
🔹 Danh từ: trận đấu, trò chơi
🔹 Động từ: khớp, phù hợp
Q: I’ll correct the number to match your usual order.
A: Tôi sẽ điều chỉnh số để phù hợp với thứ tự thông thường của bạn.
Cụm từ liên quan:
🔹 football match – trận đấu bóng đá