Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

nstall [ɪnˈstɔːl]

 

🔹 Động từ: Lắp đặt, cài đặt
🔹 Danh từ: installation – sự cài đặt
🔹 Danh từ: installer – người cài đặt, bộ cài đặt (hệ thống…)

Q: How do I install this software on my laptop?
A: Just follow the installation guide.

Q: Làm thế nào để tôi cài đặt phần mềm này trên laptop?
A: Chỉ cần làm theo hướng dẫn cài đặt.

Cụm từ liên quan:

🔹 install an update – cài đặt bản cập nhật
🔹 reinstall the program – cài đặt lại chương trình
🔹 software installation – việc cài đặt phần mềm