Nội dung bài học
nstall [ɪnˈstɔːl]
🔹 Động từ: Lắp đặt, cài đặt
🔹 Danh từ: installation – sự cài đặt
🔹 Danh từ: installer – người cài đặt, bộ cài đặt (hệ thống…)
Q: How do I install this software on my laptop?
A: Just follow the installation guide.
Q: Làm thế nào để tôi cài đặt phần mềm này trên laptop?
A: Chỉ cần làm theo hướng dẫn cài đặt.
Cụm từ liên quan:
🔹 install an update – cài đặt bản cập nhật
🔹 reinstall the program – cài đặt lại chương trình
🔹 software installation – việc cài đặt phần mềm