Nội dung bài học
community [kəˈmjuːnəti]
🔹 Danh từ: Cộng đồng
Q: How can we support our local community?
A: By participating in volunteer activities.
Q: Làm thế nào để chúng ta hỗ trợ cộng đồng địa phương?
A: Bằng cách tham gia các hoạt động tình nguyện.
Cụm từ liên quan:
🔹 community center – trung tâm cộng đồng
🔹 community service – dịch vụ cộng đồng
🔹 community development – phát triển cộng đồng