Nội dung bài học
research [ˈriːsɜːrtʃ, rɪˈsɜːrtʃ]
🔹 Động từ: nghiên cứu
🔹 Danh từ: sự nghiên cứu
Q: Could you work on researching some options that we could choose from?
A: Bạn có thể làm việc với các nghiên cứu về một số tùy chọn mà chúng ta có thể lựa chọn không?
🔹 Cụm từ liên quan:
- conduct research – tiến hành nghiên cứu
- research findings – kết quả nghiên cứu