Nội dung bài học
annual [ˈænjuəl]
🔹 Tính từ: Thường niên, hằng năm
Q: We’re planning our annual awards banquet for June—for about a hundred guests.
A: Chúng tôi đang lên kế hoạch cho bữa tiệc trao giải hằng năm vào tháng 6 – cho khoảng 100 khách.
Cụm từ liên quan:
🔹 annual awards banquet – tiệc trao giải hằng năm
🔹 annual report – báo cáo thường niên
🔹 annual income – thu nhập hằng năm