Nội dung bài học
attend [əˈtɛnd]
🔹 Động từ: tham gia, tham dự
Đồng nghĩa: participate in, join, be present at
Q: I’m planning to attend the company health fair on Monday.
A: Tôi đang lên kế hoạch tham gia hội chợ sức khỏe của công ty vào thứ 2.
🔹 Cụm từ liên quan:
- attend a meeting – tham dự cuộc họp
- attend a conference – tham gia hội nghị
- attend a lecture – dự buổi giảng