Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

attend [əˈtɛnd]

 

🔹 Động từ: tham gia, tham dự

Đồng nghĩa: participate in, join, be present at

Q: I’m planning to attend the company health fair on Monday.
A: Tôi đang lên kế hoạch tham gia hội chợ sức khỏe của công ty vào thứ 2.

🔹 Cụm từ liên quan:

  • attend a meeting – tham dự cuộc họp
  • attend a conference – tham gia hội nghị
  • attend a lecture – dự buổi giảng