Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

feature [ˈfiːtʃər]

 

🔹 Danh từ: nét đặc trưng
🔹 Động từ: nổi bật

Q: This exhibit features life-size statues made of glass.
A: Triển lãm này trưng bày các bức tượng có kích thước thật làm bằng thủy tinh.

Cụm từ liên quan:
🔹 feature article – bài viết nổi bật
🔹 featured exhibit – triển lãm nổi bật
🔹 special feature – tính năng đặc biệt
🔹 feature speaker – diễn giả nổi bật