Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

thrilled [θrɪld]

 

🔹 Tính từ: hồi hộp, hào hứng

Q: I’m thrilled to say that this year attendance is the highest it’s ever been.
A: Tôi rất vui mừng được nói rằng số lượng người tham dự năm nay là cao nhất từ trước đến nay.

Cụm từ liên quan:
🔹 thrilled about something – hào hứng về điều gì đó
🔹 thrilled to bits – cực kỳ vui sướng