Nội dung bài học
inspire [ɪnˈspaɪər]
🔹 Động từ: truyền cảm hứng
Q: Why don’t you start off by telling us what inspired you to undertake this project?
A: Tại sao bạn không bắt đầu bằng cách cho chúng tôi biết điều gì đã truyền cảm hứng cho bạn thực hiện dự án này?
Cụm từ liên quan:
🔹 inspire creativity – truyền cảm hứng sáng tạo
🔹 inspire confidence – truyền cảm hứng tự tin