Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

timeline [ˈtaɪmlaɪn]

 

🔹 Danh từ: Mốc thời gian

Q: What’s the timeline for the project completion?
A: We expect to finish it by next month.

Q: Mốc thời gian hoàn thành dự án là khi nào?
A: Chúng tôi dự kiến sẽ hoàn thành vào tháng tới.

Cụm từ liên quan:

🔹 project timeline – mốc thời gian dự án
🔹 tight timeline – thời gian gấp rút
🔹 timeline adjustment – điều chỉnh mốc thời gian

 

4o