Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

workload [ˈwɜːrkloʊd]

 

🔹 Danh từ: khối lượng công việc

Q: Please choose your team members by Friday, so I can adjust their workloads.
A: Vui lòng chọn thành viên cho nhóm của bạn trước thứ 6, để tôi có thể điều chỉnh khối lượng công việc của họ.

Cụm từ liên quan:
🔹 heavy workload – khối lượng công việc nặng