Nội dung bài học
nutritious [njuˈtrɪʃəs]
🔹 Tính từ: bổ dưỡng
Q: Stop by our prepared-food section for an easy, nutritious take-out dinner.
A: Ghé qua khu vực thực phẩm chế biến sẵn của chúng tôi để thưởng thức bữa tối mang đi dễ dàng, bổ dưỡng.
Cụm từ liên quan:
🔹 nutritious meal – bữa ăn bổ dưỡng
🔹 nutritious ingredients – nguyên liệu bổ dưỡng