Nội dung bài học
originally [əˈrɪdʒənəli]
🔹 Trạng từ: ban đầu, gốc
Q: Their price is a little more than we had originally expected.
A: Giá của họ cao hơn một chút so với giá mà chúng tôi hy vọng lúc đầu.
Cụm từ liên quan:
🔹 original design – thiết kế ban đầu
🔹 original plan – kế hoạch ban đầu
🔹 original idea – ý tưởng gốc