Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

overtime [ˈoʊvərtaɪm]

 

🔹 Danh từ: giờ làm thêm
🔹 Trạng từ: quá giờ, ngoài giờ

Q: I’m going to go ahead and schedule some people to work overtime.
A: Tôi sẽ đi trước và lên lịch cho một số người làm thêm giờ.

🔹 Cụm từ liên quan:

  • work overtime – làm thêm giờ
  • get paid overtime – được trả tiền làm thêm giờ
  • overtime pay – lương làm thêm giờ