Nội dung bài học
publish [ˈpʌblɪʃ]
🔹 Động từ: Công bố, xuất bản
Q: When will they publish the new edition of this book?
A: It’s scheduled for release next month.
Q: Khi nào họ sẽ xuất bản phiên bản mới của cuốn sách này?
A: Nó dự kiến sẽ phát hành vào tháng tới.
Cụm từ liên quan:
🔹 publish an article – công bố một bài báo
🔹 publishing industry – ngành xuất bản
🔹 self-publish – tự xuất bản