Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

talented [ˈtæl.ən.tɪd]

 

🔹 Tính từ: có tài, có khiếu

Q: We are lucky to have such talented and dedicated employees.
A: Chúng tôi may mắn có được những nhân viên tài năng và tận tụy.

Cụm từ liên quan:

  • talented artist – nghệ sĩ tài năng
  • a talented team – một đội ngũ tài năng

 

4o