Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

track [træk]

 

🔹 Động từ: theo dõi, theo dấu
🔹 Danh từ: dấu vết
🔹 Đồng nghĩa: trace – lần theo

Q: This software will allow us to track every single item in our inventory.
A: Phần mềm này sẽ cho phép chúng ta theo dõi từng mục trong kho của chúng ta.

🔹 Cụm từ liên quan:

  • keep track of – lưu trữ thông tin về
  • tracking number – số theo dõi

 

4o