Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

misplace [mɪsˈpleɪs]

 

🔹 Động từ: để không đúng chỗ, làm thất lạc

Q: I’m a member here, but I’ve misplaced my card.
A: Tôi là một thành viên ở đây, nhưng tôi đã thất lạc thẻ của mình.

🔹 Cụm từ liên quan:

  • misplace an item – để thất lạc một món đồ
  • misplace your trust – đặt niềm tin không đúng chỗ
  • misplaced confidence – sự tự tin không đúng chỗ