Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

pleasure [ˈplɛʒər]

 

🔹 Danh từ: niềm vui thích, điều thú vị, hân hạnh
🔹 Đồng nghĩa: delight – sự vui sướng

Q: It is my pleasure to present this year’s award for Best Product Developer.
A: Tôi rất hân hạnh được trao giải thưởng Nhà Phát Triển Sản Phẩm tốt nhất của năm nay.

🔹 Cụm từ liên quan:

  • for your viewing pleasure – để bạn xem và thưởng thức