Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

point out

 

🔹 Cụm động từ: đề cập đến, chỉ ra

Q: Let me point out one correction to the schedule.
A: Hãy để tôi chỉ ra một điều chỉnh cho lịch trình.

Cụm từ liên quan:
🔹 point out a mistake – chỉ ra một lỗi sai
🔹 point out the differences – chỉ ra những điểm khác biệt