Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

progress [ˈprɑːɡres]

 

🔹 Danh từ: tiến độ
🔹 Động từ: tiến triển

Q: What progress has been made in finding new employees?
A: Việc tìm kiếm nhân viên mới đã đến tiến độ nào rồi?

Cụm từ liên quan:
🔹 make progress – tiến bộ
🔹 check on the progress of – kiểm tra tiến độ của
🔹 progress report – báo cáo tiến độ