Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

remarkable [rɪˈmɑːrkəbl]

 

🔹 Tính từ: đáng chú ý

Q: The change to this property is remarkable.
A: Sự thay đổi đối với bất động sản này rất đáng chú ý.

Cụm từ liên quan:

  • remarkable career – sự nghiệp đáng chú ý

Đồng nghĩa: notable, noticeable – có tiếng, trứ danh, dễ nhận thấy

 

4o