Nội dung bài học
contractor [ˈkɑːntræktər]
🔹 Danh từ: Nhà thầu, người đấu thầu
Q: How do we find a reliable contractor for this project?
A: We can ask for recommendations from other businesses.
Q: Làm thế nào để tìm một nhà thầu đáng tin cậy cho dự án này?
A: Chúng ta có thể hỏi đề xuất từ các doanh nghiệp khác.
Cụm từ liên quan:
🔹 general contractor – tổng thầu
🔹 independent contractor – nhà thầu độc lập
🔹 contractor agreement – hợp đồng nhà thầu