Nội dung bài học
distinguish [dɪˈstɪŋɡwɪʃ]
🔹 Động từ: phân biệt, nổi bật, làm khác biệt
Q: What distinguishes these tires from others on the market is that they’ve received an A+ rating for safety.
A: Điều khác biệt giữa các loại lốp này và các loại lốp khác trên thị trường là chúng đã nhận được xếp hạng A+ về độ an toàn.
🔹 Cụm từ liên quan:
- distinguish between A and B – phân biệt giữa A và B
- distinguish oneself – làm cho bản thân nổi bật