Nội dung bài học
cancel
🔹 Động từ: hủy bỏ, bãi bỏ
Q: If someone cancels and an appointment opens up, I could contact you.
A: Nếu có ai đó hủy và đó trống lịch hẹn, tôi sẽ liên hệ lại bạn.
Cụm từ liên quan:
🔹 cancel an appointment – hủy cuộc hẹn
🔹 cancel a flight – hủy chuyến bay
🔹 cancel a subscription – hủy đăng ký