Nội dung bài học
connect [kəˈnekt]
🔹 Động từ: kết nối, liên hệ
Q: In that case, I’ll connect you to Dr. Kim’s office.
A: Trong trường hợp đó, tôi sẽ kết nối bạn với văn phòng bác sĩ Kim.
🔹 Danh từ liên quan: connection – sự kết nối
🔹 Cụm từ liên quan:
- miss the connection – mất kết nối
- Internet connection – kết nối mạng
- connect with someone – kết nối với ai đó
- connect the dots – liên kết các dữ kiện