Nội dung bài học
merger [ˈmɜːrdʒər]
🔹 Danh từ: sự sáp nhập
Q: The merger of our two banks will have a positive impact on you as our employees.
A: Việc sáp nhập hai ngân hàng của chúng tôi sẽ có tác động tích cực đến các bạn với tư cách là nhân viên của chúng tôi.
🔹 Cụm từ liên quan:
- upcoming merger – việc sáp nhập sắp tới
- much-anticipated merger – việc sáp nhập được mong đợi