Nội dung bài học
check out (phrasal verb)
🔹 Mang đi, mượn
🔹 Trả phòng
🔹 Kiểm tra, xem qua
🔹 Thanh toán
Q: Could you check out this book for me?
A: Sure! I’ll borrow it for you.
Q: Bạn có thể mượn cuốn sách này giúp tôi không?
A: Được chứ! Tôi sẽ mượn nó cho bạn.
Cụm từ liên quan:
🔹 check out a book – mượn sách
🔹 check out of a hotel – trả phòng khách sạn
🔹 check out a website – kiểm tra một trang web
🔹 ready to check out – sẵn sàng thanh toán