Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

contain [kənˈteɪn]

 

🔹 Động từ: bao gồm, chứa đựng

Q: Each packet contains a schedule, a map of the building, and a name tag.
A: Mỗi gói chứa lịch trình, bản đồ tòa nhà và thẻ tên.

Danh từ liên quan:

  • container – vật dụng, thùng đựng