Nội dung bài học
contain [kənˈteɪn]
🔹 Động từ: bao gồm, chứa đựng
Q: Each packet contains a schedule, a map of the building, and a name tag.
A: Mỗi gói chứa lịch trình, bản đồ tòa nhà và thẻ tên.
Danh từ liên quan:
- container – vật dụng, thùng đựng