Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

flourish [ˈflɜːrɪʃ]

 

🔹 Động từ: phát triển mạnh mẽ

Q: Since the highway opened last autumn, business has been flourishing.
A: Kể từ khi đường cao tốc được mở vào mùa thu năm ngoái, việc kinh doanh đã phát triển mạnh mẽ.

🔹 Cụm từ liên quan:

  • flourishing economy – nền kinh tế phát triển mạnh
  • flourish in a new environment – phát triển trong môi trường mới