Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

policy [ˈpɑːləsi]

 

🔹 Danh từ: quy định, chính sách

Q: There’s been a policy change, and the receipts from trips can be submitted electronically.
A: Đã có sự thay đổi về chính sách và các hóa đơn của chuyến đi có thể được nộp bằng điện tử.

🔹 Cụm từ liên quan:

  • return policy – chính sách hoàn trả
  • vacation policy – chính sách nghỉ phép
  • pricing policy – chính sách giá cả
  • company policy – chính sách công ty