Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

hazardous [ˈhæz.ɚ.dəs]

 

🔹 Tính từ: nguy hiểm

Q: Check your assigned area for hazardous conditions.
A: Kiểm tra khu vực được chỉ định của bạn để biết các điều kiện nguy hiểm.

Cụm từ liên quan:
🔹 hazardous materials – vật liệu nguy hiểm
🔹 hazardous waste – chất thải nguy hại