Nội dung bài học
luncheon [ˈlʌntʃən]
🔹 Danh từ: bữa trưa
Q: I’m organizing a luncheon for an employee who’s retiring from my company.
A: Tôi đang chuẩn bị một bữa tiệc trưa cho một nhân viên chuẩn bị nghỉ việc của công ty.
Cụm từ liên quan:
🔹 business luncheon – bữa trưa công việc
🔹 formal luncheon – bữa trưa trang trọng
🔹 luncheon meeting – cuộc họp trong bữa trưa