Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

aircraft [ˈeəkrɑːft]

 

🔹 Danh từ: máy bay

Q: Eagle will acquire twelve new aircraft as a part of its expansion plan.
A: Eagle sẽ mua mười hai máy bay mới như một phần trong kế hoạch mở rộng của họ.

🔹 Cụm từ liên quan:
military aircraft – máy bay quân sự
commercial aircraft – máy bay thương mại