Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

be about to

 

🔹 Cụm động từ: sắp, sắp sửa

Q: I’m about to leave for the trade show.
A: Tôi vừa tính rời khỏi triển lãm thương mại.

Cụm từ liên quan:
🔹 be about to start – sắp bắt đầu
🔹 be about to finish – sắp hoàn thành
🔹 be about to make a decision – sắp đưa ra quyết định