Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

handout [ˈhændaʊt]

 

🔹 Danh từ: tài liệu

Q: I just noticed a mistake in the training handout.
A: Tôi vừa nhận thấy một lỗi trong tài liệu đào tạo.

🔹 Động từ liên quan: hand out – phân phát

🔹 Cụm từ liên quan:

  • distribute handouts – phân phát tài liệu
  • print handouts – in tài liệu
  • training handout – tài liệu đào tạo
  • classroom handout – tài liệu học trên lớp

 

4o