Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

payroll [ˈpeɪroʊl]

 

🔹 Danh từ: bảng lương

Q: How many employees are on the payroll?
A: We have around 200 staff members.

Q: Có bao nhiêu nhân viên trong bảng lương?
A: Chúng tôi có khoảng 200 nhân viên.

Cụm từ liên quan:

🔹 on the payroll – trong bảng lương
🔹 payroll process – quy trình trả lương