Nội dung bài học
accommodate [əˈkɑːmədeɪt]
🔹 Động từ: chứa, cung cấp chỗ ở
Q: We recently remodeled our ballroom to accommodate a crowd that size.
A: Gần đây chúng tôi đã sửa sang lại phòng khiêu vũ để có thể chứa được một đám đông như vậy.
🔹 Danh từ liên quan: accommodation – chỗ ở
🔹 Cụm từ liên quan:
- provide accommodation – cung cấp chỗ ở
- temporary accommodation – chỗ ở tạm thời
- accommodate guests – cung cấp chỗ ở cho khách
- accommodate a request – đáp ứng một yêu cầu