Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

accommodate [əˈkɑːmədeɪt]

 

🔹 Động từ: chứa, cung cấp chỗ ở

Q: We recently remodeled our ballroom to accommodate a crowd that size.
A: Gần đây chúng tôi đã sửa sang lại phòng khiêu vũ để có thể chứa được một đám đông như vậy.

🔹 Danh từ liên quan: accommodation – chỗ ở

🔹 Cụm từ liên quan:

  • provide accommodation – cung cấp chỗ ở
  • temporary accommodation – chỗ ở tạm thời
  • accommodate guests – cung cấp chỗ ở cho khách
  • accommodate a request – đáp ứng một yêu cầu