Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

apologize [əˈpɑːləˌdʒaɪz]

 

🔹 Động từ: xin lỗi
🔹 Danh từ: apology – lời xin lỗi

Q: Why did he apologize to you?
A: Because he was late for the meeting.

Q: Tại sao anh ấy xin lỗi bạn?
A: Vì anh ấy đến trễ cuộc họp.

Cụm từ liên quan:

🔹 sincerely apologize – chân thành xin lỗi
🔹 owe an apology – nợ một lời xin lỗi