Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

prepare [prɪˈpeər]

 

🔹 Động từ: chuẩn bị

Q: Thank you all for coming in extra early to help prepare for our grand opening.
A: Cảm ơn tất cả các bạn đã đến sớm hơn để giúp chuẩn bị cho buổi khai trương của chúng tôi.

Cụm từ liên quan:
🔹 prepare for an exam – chuẩn bị cho kỳ thi
🔹 prepare a meal – chuẩn bị bữa ăn