Nội dung bài học
prepare [prɪˈpeər]
🔹 Động từ: chuẩn bị
Q: Thank you all for coming in extra early to help prepare for our grand opening.
A: Cảm ơn tất cả các bạn đã đến sớm hơn để giúp chuẩn bị cho buổi khai trương của chúng tôi.
Cụm từ liên quan:
🔹 prepare for an exam – chuẩn bị cho kỳ thi
🔹 prepare a meal – chuẩn bị bữa ăn