Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

retail [ˈriːteɪl]

 

🔹 Danh từ/Động từ: bán lẻ

Q: The retail price needs to be reasonable without compromising quality.
A: Giá bán lẻ cần phải hợp lý mà không ảnh hưởng đến chất lượng.

🔹 Trái nghĩa: wholesale – bán sỉ

Cụm từ liên quan:
🔹 retail store – cửa hàng bán lẻ
🔹 retail price – giá bán lẻ
🔹 retail business – kinh doanh bán lẻ

 

4o