Nội dung bài học
device [dɪˈvaɪs]
🔹 Danh từ: thiết bị
Q: We request that you turn off your mobile devices for the next 48 hours.
A: Chúng tôi yêu cầu bạn tắt tất cả thiết bị di động trong vòng 48 giờ.
Cụm từ liên quan:
🔹 personal device – thiết bị cá nhân
🔹 wearable device – thiết bị đeo được