Nội dung bài học
district [ˈdɪstrɪkt]
🔹 Danh từ: quận, huyện, vùng
🔹 Đồng nghĩa: area – khu vực
Q: The area was once residential, but now it’s the town’s commercial district.
A: Khu vực này trước đây là khu dân cư, nhưng hiện tại nó là khu thương mại của thành phố.
🔹 Cụm từ liên quan:
business district – khu kinh doanh
district manager – quản lý khu vực