Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

missing [ˈmɪs.ɪŋ]

 

🔹 Tính từ: mất, thất lạc

Q: Some of the charts and graphs are missing.
A: Một số biểu đồ và đồ thị bị thiếu.

Cụm từ liên quan:
🔹 I’m missing a receipt. – Tôi mất hóa đơn.