Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

rent [rent]

 

🔹 Động từ: thuê, mượn
🔹 Danh từ: sự trả tiền thuê

Q: If you’re still interested in it, I’d be willing to reduce the rent for you.
A: Nếu bạn vẫn còn quan tâm, tôi có thể giảm tiền thuê cho bạn.

🔹 Từ liên quan:

  • rental (n.) – số tiền thuê
  • rented (adj.) – đã thuê

🔹 Cụm từ liên quan:

  • rental agreement – hợp đồng thuê
  • rental agency – đại lý cho thuê
  • pay rent – trả tiền thuê
  • house for rent – nhà cho thuê
  • rent a car – thuê xe

 

4o