Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

smoothly [ˈsmuːðli]

 

🔹 Trạng từ: một cách êm ả, một cách trôi chảy

Q: Traffic is moving smoothly on most major roadways.
A: Giao thông đang di chuyển thuận lợi trên hầu hết các tuyến đường chính.

🔹 Tính từ liên quan: smooth – trôi chảy, mượt mà

Cụm từ liên quan:
🔹 go smoothly – diễn ra một cách suôn sẻ
🔹 Traffic is running smoothly. – giao thông thuận lợi