Nội dung bài học
smoothly [ˈsmuːðli]
🔹 Trạng từ: một cách êm ả, một cách trôi chảy
Q: Traffic is moving smoothly on most major roadways.
A: Giao thông đang di chuyển thuận lợi trên hầu hết các tuyến đường chính.
🔹 Tính từ liên quan: smooth – trôi chảy, mượt mà
Cụm từ liên quan:
🔹 go smoothly – diễn ra một cách suôn sẻ
🔹 Traffic is running smoothly. – giao thông thuận lợi