Nội dung bài học
4o
🔹 Động từ: Quảng cáo, quảng bá / Thăng chức, thăng tiến
Q: I want to find a way to promote our travel company’s bus tours.
A: Tôi muốn tìm cách quảng bá cho các chuyến du lịch bằng xe của công ty chúng tôi.
Q: My co-worker was just promoted to Senior Vice President of our company.
A: Đồng nghiệp của tôi vừa được thăng tiến lên vị trí phó quản lý cấp cao của công ty chúng tôi.
Cụm từ liên quan:
🔹 promote a product – quảng bá sản phẩm
🔹 promote an employee – thăng chức nhân viên
🔹 promotional material – tài liệu quảng cáo