Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

recall [rɪˈkɔːl]

 

🔹 Động từ: thu hồi, nhớ lại
🔹 Danh từ: sự thu hồi

Q: These blenders have been recalled because of a manufacturing flaw.
A: Những chiếc máy xay này đã bị thu hồi do lỗi sản xuất.

🔹 Cụm từ liên quan:

  • product recall – thu hồi sản phẩm
  • fail to recall – không thể nhớ lại