Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

replace [rɪˈpleɪs]

 

🔹 Động từ: thay thế
🔹 Danh từ: replacement – sự thay thế

Q: That part can’t be fixed, so I have to replace it.
A: Phần đó không sửa được nên tôi phải thay nó.

Cụm từ liên quan:
🔹 replace a part – thay thế một bộ phận
🔹 replacement part – bộ phận thay thế